Có 2 kết quả:
銷貨帳 xiāo huò zhàng ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄤˋ • 销货帐 xiāo huò zhàng ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sales ledger (accountancy)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sales ledger (accountancy)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh